Bu lông giãn nở cho ứng dụng bê tông trong các tòa nhà và thang máy

Mô tả ngắn gọn:

Bu lông nở này được thiết kế để neo chắc chắn trong bê tông, gạch và khối xây. Có sẵn các kích cỡ như M6, M8, M10, M12, M16 và M20. Được làm từ vật liệu cường độ cao, bu lông này mang lại độ bền và độ ổn định tuyệt vời. Dù được sử dụng cho xây dựng, cải tạo hay lắp đặt hạng nặng, chúng đều đảm bảo độ bám chắc chắn.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Đai ốc mặt bích lục giác DIN 6923

bu lông nở Hilti

Mã chữ cái cho chiều dài neo và độ dày tối đa của đồ gá cố định

Kiểu

HSA, HSA-BW, HSA-R2, HSA-R, HSA-F

Kích cỡ

M6

M8

M10

M12

M16

M20

htên[mm]

37 / 47 / 67

39 / 49 / 79

50 / 60 / 90

64 / 79 / 114

77 / 92 / 132

90 / 115 /
130

Chữ tsửa chữa

sửa,1/sửa,2/sửa,3

sửa,1/sửa,2/sửa,3

sửa,1/sửa,2/sửa,3

sửa,1/sửa,2/sửa,3

sửa,1/sửa,2/sửa,3

sửa,1/sửa,2/sửa,3

z

5/-/-

5/-/-

5/-/-

5/ -/-

5/-/-

5/-/-

y

10/-/-

10/-/-

10/-/-

10/-/-

10/-/-

10/-/-

x

15/5/-

15/5/-

15/5/-

15/-/-

15/-/-

15/-/-

w

20/10/-

20/10/-

20/10/-

20/5/-

20/5/-

20/-/-

v

25/15/-

25/15/-

25/15

25/10/-

25/10/-

25/-/-

u

30/20/-

30/20/-

30/20/-

30/15/-

30/15/-

30/5/-

t

35/25/5

35/25/-

35/25/-

35/20/-

35/20/-

35/10/-

s

40/30/10

40/30/-

40/30/-

40/25/-

40/25/-

40/15/-

r

45/35/15

45/35/5

45/35/5

45/30/-

45/30/-

45/20/5

q

50/40/20

50/40/10

50/40/10

50/35/-

50/35/-

50/25/10

p

55/45/25

55/45/15

55/45/15

55/40/5

55/40/-

55/30/15

o

60/50/30

60/50/20

60/50/20

60/45/10

60/45/5

60/35/20

n

65/55/35

65/55/25

65/55/25

65/50/15

65/50/10

65/40/25

m

70/60/40

70/60/30

70/60/30

70/55/20

70/55/15

70/45/30

l

75/65/45

75/65/35

75/65/35

75/60/25

75/60/20

75/50/35

k

80/70/50

80/70/40

80/70/40

80/65/30

80/65/25

80/55/40

j

85/75/55

85/75/45

85/75/45

85/70/35

85/70/30

85/60/45

i

90/80/60

90/80/50

90/80/50

90/75/40

90/75/35

90/65/50

h

95/85/65

95/85/55

95/85/55

95/80/45

95/80/40

95/70/55

g

100/90/70

100/90/60

100/90/60

100/85/50

100/85/45

100/75/60

f

105/95/75

105/95/65

105/95/65

105/90/55

105/90/50

105/80/65

e

110/100/80

110/100/70

110/100/70

110/95/60

110/95/55

110/85/70

d

115/105/85

115/105/75

115/105/75

115/100/65

115/100/60

115/90/75

c

120/110/90

120/110/80

120/110/80

125/110/75

120/105/65

120/95/80

b

125/115/95

125/115/85

125/115/85

135/120/85

125/110/70

125/100/85

a

130/120/100

130/120/90

130/120/90

145/130/95

135/120/80

130/105/90

aa

-

-

-

155/140/105

145/130/90

-

ab

-

-

-

165/150/115

155/140/100

-

ac

-

-

-

175/160/125

165/150/110

-

ad

-

-

-

180/165/130

190/175/135

-

ae

-

-

-

230/215/180

240/225/185

-

af

-

-

-

280/265/230

290/275/235

-

ag

-

-

-

330/315/280

340/325/285

-

Bu lông giãn nở là gì?

Bu lông nở là một loại ốc vít cơ học dùng để cố định vật thể vào các vật liệu nền móng rắn chắc như bê tông, gạch và đá. Sau đây là phần giới thiệu chi tiết:

1. Thành phần cấu trúc

Bu lông giãn nở thường bao gồm các ốc vít, ống giãn nở, vòng đệm, đai ốc và các bộ phận khác.
● Vít:Thông thường, một thanh kim loại có ren hoàn toàn, một đầu dùng để kết nối vật cần cố định, phần có ren dùng để siết chặt đai ốc nhằm tạo lực căng. Vật liệu làm vít chủ yếu là thép cacbon, thép hợp kim, v.v. để đảm bảo độ bền.
● Ống giãn nở:Ống giãn nở thường là cấu trúc hình ống được làm bằng nhựa (như polyethylene) hoặc kim loại (như hợp kim kẽm). Đường kính ngoài của ống nhỏ hơn một chút so với đường kính lỗ lắp. Khi siết chặt đai ốc, ống giãn nở sẽ giãn nở trong lỗ và bám chặt vào thành lỗ.
● Vòng đệm và đai ốc:Vòng đệm được đặt giữa đai ốc và vật cố định để tăng diện tích tiếp xúc, phân tán áp suất và ngăn ngừa hư hỏng bề mặt của vật cố định; đai ốc được sử dụng để siết chặt và tạo ra lực căng trên vít bằng cách xoay đai ốc để mở rộng ống giãn nở.

2. Nguyên lý hoạt động

● Đầu tiên, khoan một lỗ vào vật liệu cơ bản (chẳng hạn như tường bê tông trongtrục thang máyĐường kính lỗ phải lớn hơn một chút so với đường kính ngoài của ống giãn nở. Thông thường, đường kính lỗ phù hợp được xác định theo thông số kỹ thuật của bu lông giãn nở.
● Lắp bu lông giãn nở vào lỗ đã khoan để đảm bảo ống giãn nở được lắp hoàn toàn vào lỗ.
● Khi siết chặt đai ốc, vít sẽ kéo ra ngoài, khiến ống giãn nở dưới áp lực hướng tâm giãn nở ra ngoài. Ma sát được tạo ra giữa ống giãn nở và thành lỗ. Khi siết chặt đai ốc liên tục, ma sát tăng lên, và cuối cùng bu lông giãn nở được cố định chắc chắn vào vật liệu nền, do đó nó có thể chịu được lực kéo, lực cắt và các tải trọng khác, do đó vật thể (giá đỡ cố định) được kết nối với đầu kia của vít được cố định.

Các loại bu lông giãn nở

1. Bu lông nở kim loại

Bu lông nở kim loại thường được làm bằng hợp kim kẽm hoặc thép không gỉ, và ống nở của chúng có độ bền cao và khả năng chịu tải tốt. Thích hợp cho những trường hợp cần chịu lực kéo và lực cắt lớn, chẳng hạn như cố định thiết bị nặng, giá đỡ kết cấu thép, v.v. Vật liệu thép không gỉ không chỉ có khả năng chống ăn mòn tốt hơn mà còn có thể sử dụng lâu dài ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo tính ổn định và độ bền của công trình.

2. Bu lông giãn nở hóa học

Bu lông giãn nở hóa học được cố định bằng các tác nhân hóa học (như nhựa epoxy). Trong quá trình lắp đặt, tác nhân được bơm vào lỗ khoan, và sau khi bu lông được lắp vào, tác nhân sẽ nhanh chóng đông cứng, lấp đầy khoảng trống giữa bu lông và thành lỗ, tạo thành liên kết cường độ cao. Loại bu lông này rất phù hợp cho những trường hợp yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác và khả năng chống rung, chẳng hạn như các thiết bị và dụng cụ có độ chính xác cao hoặc các ứng dụng gia cố kết cấu.

3. Bu lông nở nhựa

Bu lông nở nhựa được làm từ vật liệu nhựa, tiết kiệm chi phí và dễ lắp đặt. Thích hợp để cố định các vật nhẹ hơn, chẳng hạn như đèn thả nhỏ, máng dây, v.v. Mặc dù khả năng chịu tải tương đối thấp, nhưng nhờ dễ vận hành và lợi thế về chi phí, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình chiếu sáng hàng ngày.

Dấu ngoặc

Dấu ngoặc nhọn

Cung cấp phụ kiện lắp đặt thang máy

Bộ lắp thang máy

Tấm kết nối vuông đóng gói

Tấm kết nối phụ kiện thang máy

Đóng gói và giao hàng

Hình ảnh đóng gói1

Hộp gỗ

Bao bì

Đóng gói

Đang tải

Đang tải

Làm thế nào để lắp bu lông giãn nở đúng cách?

1. Các biện pháp phòng ngừa khi khoan

● Vị trí và góc:
Khi lắp đặt bu lông giãn nở, hãy sử dụng các công cụ như thước dây và thước thủy để đảm bảo vị trí khoan chính xác. Đối với các giải pháp cố định tòa nhà, chẳng hạn như giá đỡ thiết bị hoặc lắp đặt kệ, việc khoan cần vuông góc với bề mặt lắp đặt để tránh bu lông giãn nở bị lỏng hoặc hỏng do lực không đều.

● Độ sâu và đường kính:
Độ sâu khoan phải sâu hơn chiều dài của bu lông giãn nở từ 5-10mm và đường kính phải lớn hơn một chút so với đường kính ngoài của ống giãn nở (thường lớn hơn 0,5-1mm) để đảm bảo hiệu quả giãn nở của ốc vít.

● Làm sạch lỗ:
Loại bỏ bụi bẩn và tạp chất khỏi lỗ khoan và giữ cho thành lỗ khô ráo, đặc biệt khi lắp bu lông giãn nở trong môi trường ẩm ướt để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất của ống giãn nở kim loại.

2. Chọn bu lông giãn nở

● Phù hợp với thông số kỹ thuật và vật liệu:
Chọn bu lông nở phù hợp theo trọng lượng, kích thước và môi trường sử dụng của vật cần cố định. Đối với môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt, nên sử dụng bu lông nở bằng thép không gỉ để chống ăn mòn. Trong xây dựng hoặc lắp đặt thiết bị công nghiệp, bu lông nở có đường kính lớn hơn và độ bền cao hơn sẽ phù hợp hơn.
● Kiểm tra chất lượng:
Kiểm tra độ thẳng của vít, độ chắc chắn của ren và xem ống giãn nở có bị hư hỏng không. Bu lông giãn nở không đạt tiêu chuẩn chất lượng có thể dẫn đến lỏng lẻo và ảnh hưởng đến an toàn.

3. Lắp đặt và kiểm tra

● Chèn và siết chặt đúng cách:
Hãy nhẹ nhàng khi lắp bu lông giãn nở để tránh làm hỏng ống giãn nở; sử dụng cờ lê ổ cắm để siết chặt đai ốc theo mô-men xoắn quy định để đảm bảo hiệu quả siết chặt.
● Kiểm tra sau khi sửa chữa:
Kiểm tra xem bu lông giãn nở có chắc chắn không, đặc biệt là trong điều kiện tải trọng cao (chẳng hạn như lắp đặt thiết bị lớn) và kiểm tra xem vật cố định nằm ngang hay thẳng đứng để đáp ứng hiệu quả lắp đặt mong đợi.

Nhiều lựa chọn giao thông

Vận chuyển bằng đường biển

Vận tải đường biển

Vận chuyển bằng đường hàng không

Vận tải hàng không

Vận chuyển bằng đường bộ

Vận tải đường bộ

Vận chuyển bằng đường sắt

Vận tải đường sắt


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi